Có 2 kết quả:
鐵哥們 tiě gē men ㄊㄧㄝˇ ㄍㄜ • 铁哥们 tiě gē men ㄊㄧㄝˇ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) very close male friends
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) very close male friends
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0